VIETNAMESE

quân lương

lương thực quân đội

word

ENGLISH

military rations

  
NOUN

/ˌmɪlɪˈtɛri ˈræʃənz/

provisions

"Quân lương" là thực phẩm và tiền lương cung cấp cho binh sĩ.

Ví dụ

1.

Binh sĩ phân phát quân lương.

Soldiers distributed military rations.

2.

Quân lương rất cần thiết trên chiến trường.

Military rations are essential in the field.

Ghi chú

Từ Military Rations là một từ vựng thuộc lĩnh vực quân sự. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Provisions - Lương thực, thực phẩm Ví dụ: Soldiers received provisions sufficient for a two-week mission. (Binh sĩ nhận được lương thực đủ cho một nhiệm vụ kéo dài hai tuần.) check Field Supplies - Cung cấp tại chiến trường Ví dụ: Field supplies include military rations and medical kits. (Cung cấp tại chiến trường bao gồm khẩu phần quân đội và bộ dụng cụ y tế.) check Sustenance - Đồ ăn thức uống duy trì sức sống Ví dụ: Military rations provide essential sustenance for soldiers in combat zones. (Khẩu phần quân đội cung cấp thực phẩm thiết yếu để duy trì sức sống cho binh sĩ ở khu vực chiến đấu.)