VIETNAMESE

xâm lấn

lấn chiếm

word

ENGLISH

encroach

  
VERB

/ɪnˈkroʊtʃ/

intrude, trespass

"Xâm lấn" là việc tiến vào một không gian không thuộc quyền sở hữu của mình.

Ví dụ

1.

Đừng xâm lấn vào tài sản của anh ấy.

Don't encroach on his property.

2.

Môi trường sống của động vật hoang dã đang bị xâm lấn.

Wildlife habitats are being encroached upon.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Encroach nhé! check Intrude – Xâm nhập Phân biệt: Intrude nhấn mạnh vào hành động đi vào một không gian không được phép. Ví dụ: The company intruded on private land without authorization. (Công ty đã xâm nhập vào đất tư nhân mà không có sự cho phép.) check Trespass – Xâm phạm Phân biệt: Trespass chỉ hành vi vi phạm quyền sở hữu đất đai hoặc tài sản của người khác. Ví dụ: Trespassing on protected lands is strictly prohibited. (Xâm phạm vào các vùng đất được bảo vệ là điều bị nghiêm cấm nghiêm ngặt.) check Infringe – Vi phạm Phân biệt: Infringe nhấn mạnh vào sự vi phạm ranh giới hoặc quyền hợp pháp. Ví dụ: The construction project infringed on the neighboring property. (Dự án xây dựng đã vi phạm ranh giới tài sản lân cận.)