VIETNAMESE

quân

lính, binh lính

word

ENGLISH

army

  
NOUN

/ˈɑːrmi/

military, troops

"Quân" là lực lượng vũ trang của một quốc gia.

Ví dụ

1.

Quân đội được triển khai tới biên giới.

The army was deployed to the border.

2.

Quân đội được trang bị đầy đủ.

The army is well-equipped.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Army nhé! check Military Force – Lực lượng quân sự Phân biệt: Military Force là thuật ngữ chung chỉ toàn bộ lực lượng quân đội, không giới hạn ở bộ binh. Ví dụ: The country deployed its military force to secure the border. (Quốc gia đã triển khai lực lượng quân sự để bảo vệ biên giới.) check Ground Troops – Lực lượng bộ binh Phân biệt: Ground Troops tập trung vào các binh sĩ chiến đấu trên mặt đất. Ví dụ: The ground troops advanced cautiously through the terrain. (Lực lượng bộ binh tiến lên một cách thận trọng qua địa hình.) check Armed Forces – Lực lượng vũ trang Phân biệt: Armed Forces bao gồm tất cả các nhánh quân đội như lục quân, hải quân và không quân. Ví dụ: The armed forces conducted joint exercises to improve coordination. (Lực lượng vũ trang đã tiến hành các cuộc tập trận chung để cải thiện sự phối hợp.)