VIETNAMESE
sự phong tỏa
bao vây, chặn đường
ENGLISH
blockade
/ˈblɒkˌeɪd/
isolation
"Sự phong tỏa" là việc ngăn chặn sự tiếp cận hoặc lưu thông tại một khu vực.
Ví dụ
1.
Sự phong tỏa hải quân ngăn cản nguồn tiếp tế đến cảng.
The naval blockade prevented supplies from reaching the port.
2.
Sự phong tỏa được sử dụng để làm suy yếu lực lượng địch.
Blockades are used to weaken enemy forces.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Blockade nhé!
Siege – Bao vây
Phân biệt:
Siege là một chiến thuật quân sự, trong đó một khu vực bị cô lập và cắt đứt nguồn cung cấp nhằm làm suy yếu đối phương.
Ví dụ:
The blockade resembled a siege, cutting off all supplies to the city.
(Sự phong tỏa giống như một cuộc bao vây, cắt đứt mọi nguồn cung cấp đến thành phố.)
Quarantine – Cách ly
Phân biệt:
Quarantine ám chỉ việc phong tỏa nhằm hạn chế sự di chuyển để kiểm soát dịch bệnh hoặc các mối đe dọa khác.
Ví dụ:
The blockade acted as a quarantine to prevent movement into the restricted area.
(Sự phong tỏa hoạt động như một biện pháp cách ly để ngăn chặn sự di chuyển vào khu vực bị hạn chế.)
Embargo – Cấm vận
Phân biệt:
Embargo đề cập đến lệnh cấm giao thương hoặc vận chuyển hàng hóa giữa các quốc gia hoặc khu vực nhằm gây áp lực kinh tế.
Ví dụ:
The naval blockade was accompanied by an embargo on trade with the region.
(Sự phong tỏa trên biển đi kèm với một lệnh cấm vận thương mại với khu vực này.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết