VIETNAMESE

hưng binh

dựng quân, kêu gọi quân, dấy quân, cất quân

word

ENGLISH

raise troops

  
VERB

/reɪz truːps/

mobilize forces

"Hưng binh" là hành động triệu tập và khởi đầu lực lượng quân sự mới.

Ví dụ

1.

Tướng quân quyết định hưng binh để bảo vệ lãnh thổ.

The general decided to raise troops to defend the territory.

2.

Hưng binh đòi hỏi nhiều nguồn lực và lập kế hoạch.

Raising troops requires significant resources and planning.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Raise Troops nhé! check Recruit Forces – Tuyển dụng lực lượng Phân biệt: Recruit Forces tập trung vào việc tuyển mộ binh lính mới để gia nhập quân đội. Ví dụ: The king recruited forces to defend the kingdom. (Vị vua đã tuyển dụng lực lượng để bảo vệ vương quốc.) check Muster Troops – Tập hợp quân đội Phân biệt: Muster Troops nhấn mạnh vào việc triệu tập và tổ chức binh lính để chuẩn bị cho một chiến dịch. Ví dụ: The general mustered troops for an upcoming campaign. (Vị tướng đã tập hợp quân đội cho một chiến dịch sắp tới.) check Mobilize Soldiers – Huy động binh lính Phân biệt: Mobilize Soldiers đề cập đến việc triển khai quân đội để đáp ứng một tình huống cụ thể. Ví dụ: The government mobilized soldiers to secure the border. (Chính phủ đã huy động binh lính để bảo vệ biên giới.)