VIETNAMESE
sự đánh số trang
ENGLISH
pagination
/ˌpædʒɪˈneɪʃən/
numbering, sequencing
“Sự đánh số trang” là việc đánh dấu số cho các trang trong tài liệu hoặc sách.
Ví dụ
1.
Sự đánh số trang của cuốn sách rất rõ ràng.
The pagination of the book was clear.
2.
Họ đã điều chỉnh sự đánh số trang để bố cục đẹp hơn.
They adjusted the pagination for better layout.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ pagination khi nói hoặc viết nhé!
Automatic pagination - Hệ thống tự động đánh số trang
Ví dụ:
The software offers automatic pagination for long documents.
(Phần mềm cung cấp tính năng đánh số trang tự động cho các tài liệu dài.)
Custom pagination - Đánh số trang tùy chỉnh
Ví dụ:
Custom pagination allows users to set specific page numbers.
(Đánh số trang tùy chỉnh cho phép người dùng đặt số trang cụ thể.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết