VIETNAMESE

sự bắt đầu

khởi đầu

word

ENGLISH

beginning

  
NOUN

/bɪˈɡɪnɪŋ/

commencement

“Sự bắt đầu” là hành động hoặc thời điểm mà một việc gì đó được khởi xướng hoặc bắt đầu diễn ra.

Ví dụ

1.

Sự bắt đầu của dự án được đánh dấu bằng một buổi lễ.

The beginning of the project was marked by a ceremony.

2.

Đây chỉ là sự bắt đầu của một hành trình dài.

This is just the beginning of a long journey.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ beginning khi nói hoặc viết nhé! check Beginning of - Sự bắt đầu của Ví dụ: The beginning of the project was marked by a ceremony. (Sự bắt đầu của dự án được đánh dấu bằng một buổi lễ.) check From the beginning - Ngay từ lúc bắt đầu Ví dụ: She has been involved in the project from the beginning. (Cô đã tham gia dự án ngay từ lúc bắt đầu.) check A new beginning - Một sự bắt đầu mới Ví dụ: The move to a new city marked a new beginning for them. (Việc chuyển đến một thành phố mới đã đánh dấu một sự bắt đầu mới đối với họ.)