VIETNAMESE

chia làm đôi

chia hai, cắt đôi

word

ENGLISH

cut in half

  
PHRASE

/kʌt ɪn hæf/

split, halve

“Chia làm đôi” là hành động chia một thứ thành hai phần.

Ví dụ

1.

Cô ấy chia làm đôi quả táo trước khi ăn.

She cut the apple in half before eating.

2.

Anh ấy chia làm đôi tờ giấy cho dự án.

He cut the paper in half for the project.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ cut in half khi nói hoặc viết nhé! check Cut in half precisely - Cắt đôi chính xác. Ví dụ: The chef cut the cake in half precisely for the customers. (Đầu bếp cắt đôi chiếc bánh một cách chính xác cho khách hàng.) check Cut in half for sharing - Cắt đôi để chia sẻ. Ví dụ: He cut the watermelon in half for sharing with his friends. (Anh ấy cắt đôi quả dưa hấu để chia sẻ với bạn bè.)