VIETNAMESE
Quân cấp
Cấp bậc
ENGLISH
Military rank
/ˈmɪlɪtəri ræŋk/
Rank structure
“Quân cấp” là cấp bậc được xác định trong quân đội dựa trên chức vụ hoặc thâm niên.
Ví dụ
1.
Quân cấp xác định trách nhiệm.
Military rank determines responsibilities.
2.
Anh ấy đạt cấp bậc quân đội cao.
He achieved a high military rank.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Military Rank nhé!
Rank hierarchy – Hệ thống cấp bậc
Phân biệt:
Rank hierarchy nhấn mạnh vào sự phân cấp giữa các cấp bậc trong quân đội.
Ví dụ:
The rank hierarchy ensures clear command structures in the military.
(Hệ thống cấp bậc đảm bảo cấu trúc chỉ huy rõ ràng trong quân đội.)
Grade – Bậc
Phân biệt:
Grade thường được sử dụng trong quân đội Mỹ để chỉ cấp bậc dựa trên mức độ thâm niên hoặc trách nhiệm.
Ví dụ:
His grade reflects his years of service in the military.
(Bậc của anh ấy phản ánh số năm phục vụ trong quân đội.)
Officer rank – Cấp bậc sĩ quan
Phân biệt:
Officer rank chỉ các cấp bậc dành riêng cho sĩ quan trong quân đội.
Ví dụ:
He was promoted to an officer rank after completing advanced training.
(Anh ấy được thăng cấp bậc sĩ quan sau khi hoàn thành khóa huấn luyện nâng cao.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết