VIETNAMESE

Nguyên soái

Tổng chỉ huy

word

ENGLISH

Marshal

  
NOUN

/ˈmɑːr.ʃəl/

Commander

"Nguyên soái" là chức vụ chỉ huy quân đội cao nhất trong một số quốc gia.

Ví dụ

1.

Nguyên soái đã dẫn dắt quân đội đến chiến thắng.

The marshal led the troops to victory.

2.

Nguyên soái là cấp bậc cao nhất trong quân đội.

Marshal is the highest rank in the military.

Ghi chú

Từ Nguyên soái là một thuật ngữ thuộc lĩnh vực quân sự, dùng để chỉ chức vụ chỉ huy quân đội cao nhất trong một số quốc gia. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Field Marshal - Thống chế Ví dụ: The field marshal led the army to a decisive victory. (Thống chế đã dẫn dắt quân đội đến một chiến thắng quyết định.) check Supreme Commander - Tổng tư lệnh Ví dụ: The supreme commander coordinated strategies across all military branches. (Tổng tư lệnh đã điều phối chiến lược trên tất cả các nhánh quân đội.) check Military Chief - Tổng chỉ huy quân đội Ví dụ: The military chief held the highest rank in the armed forces. (Tổng chỉ huy quân đội nắm giữ cấp bậc cao nhất trong lực lượng vũ trang.)