VIETNAMESE

dần trở nên quen với

quen dần

word

ENGLISH

become accustomed to

  
VERB

/bɪˈkʌm əˈkʌstəmd tuː/

adapt gradually

“Dần trở nên quen với” là quá trình từ từ làm quen hoặc thích nghi với điều gì.

Ví dụ

1.

Anh ấy đã dần trở nên quen với nhịp sống hối hả của thành phố.

He has become accustomed to the city's hectic pace.

2.

Anh ấy dần quen với phong tục địa phương.

He gradually became accustomed to the local customs.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ become accustomed to khi nói hoặc viết nhé! check Become accustomed to + a new culture - Quen với một nền văn hóa mới Ví dụ: After living abroad for years, she became accustomed to the local customs. (Sau nhiều năm sống ở nước ngoài, cô ấy đã quen với các phong tục địa phương.) check Become accustomed to + a routine - Quen với thói quen Ví dụ: He became accustomed to exercising every morning. (Anh ấy đã quen với việc tập thể dục mỗi sáng.) check Gradually become accustomed to something - Dần dần trở nên quen với điều gì Ví dụ: It took her weeks to gradually become accustomed to the cold weather. (Cô ấy mất vài tuần để dần dần quen với thời tiết lạnh.)