VIETNAMESE
sự sai lệnh
lỗi mệnh lệnh
ENGLISH
miscommand
/ˌmɪskəˈmænd/
command error
"Sự sai lệnh" là việc không tuân thủ hoặc hiểu sai mệnh lệnh từ cấp trên.
Ví dụ
1.
Sự sai lệnh dẫn đến sự nhầm lẫn trên chiến trường.
The miscommand led to confusion on the battlefield.
2.
Sự sai lệnh có thể làm nguy hiểm đến sự thành công của một nhiệm vụ.
Miscommands can jeopardize the success of a mission.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Miscommand nhé!
Miscommunication – Hiểu lầm trong giao tiếp
Phân biệt:
Miscommunication là sự sai sót trong quá trình truyền đạt mệnh lệnh, dẫn đến hiểu lầm hoặc thực hiện sai.
Ví dụ:
The miscommand occurred due to a miscommunication between the officer and his unit.
(Sự sai lệnh xảy ra do hiểu lầm trong giao tiếp giữa sĩ quan và đơn vị của ông ấy.)
Mistaken Order – Lệnh sai
Phân biệt:
Mistaken Order đề cập đến mệnh lệnh được ban hành không chính xác, có thể do lỗi của người chỉ huy hoặc sự hiểu sai.
Ví dụ:
The soldiers acted on a mistaken order, leading to a critical error.
(Các binh sĩ đã hành động theo một lệnh sai, dẫn đến một sai lầm nghiêm trọng.)
Command Error – Lỗi trong chỉ huy
Phân biệt:
Command Error là sai lầm trong quyết định hoặc chiến lược của người chỉ huy, gây ra hậu quả tiêu cực trong hoạt động quân sự.
Ví dụ:
The miscommand was the result of a command error during the operation.
(Sự sai lệnh là kết quả của một lỗi trong chỉ huy trong chiến dịch.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết