VIETNAMESE
dám
can đảm
ENGLISH
dare
/deə/
challenge
“Dám” là sự can đảm để thực hiện hoặc đối mặt với điều gì.
Ví dụ
1.
Anh ấy đã dám nói ra sự thật mặc dù có nhiều rủi ro.
He dared to speak the truth despite the risks.
2.
Bạn có dám leo lên ngọn núi không?
Would you dare to climb the mountain?
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ dare khi nói hoặc viết nhé!
Dare to do something - Dám làm điều gì
Ví dụ:
He dared to speak up against injustice.
(Anh ấy đã dám lên tiếng chống lại sự bất công.)
How dare you - Làm sao bạn dám
Ví dụ:
How dare you accuse me without proof?
(Làm sao bạn dám buộc tội tôi mà không có bằng chứng?)
Dare someone to do something - Thách ai làm gì
Ví dụ:
I dare you to jump into the freezing water.
(Tôi thách bạn nhảy vào nước lạnh buốt.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết