VIETNAMESE
sẽ biết
tương lai biết
ENGLISH
will know
/wɪl noʊ/
find out
“Sẽ biết” là hành động hoặc sự kiện sẽ xảy ra trong tương lai.
Ví dụ
1.
Bạn sẽ biết sự thật sớm thôi.
You will know the truth soon enough.
2.
Họ sẽ biết kết quả vào ngày mai.
They will know the results by tomorrow.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ will know khi nói hoặc viết nhé!
Will know about - Biết về điều gì
Ví dụ:
You will know about the results tomorrow.
(Bạn sẽ biết kết quả vào ngày mai.)
Will know soon - Sớm biết điều gì
Ví dụ:
They will know soon whether they passed the exam.
(Họ sẽ sớm biết liệu họ có đỗ kỳ thi hay không.)
Will know the truth - Biết sự thật
Ví dụ:
He will know the truth eventually.
(Anh ấy sẽ biết sự thật sớm thôi.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết