VIETNAMESE
chinh phục thử thách
vượt qua thử thách
ENGLISH
Overcome challenges
/ˈəʊvəkʌm ˈʧælɪndʒɪz/
Overcome challenges
“Chinh phục thử thách” là vượt qua những khó khăn, thử thách lớn trong cuộc sống hoặc công việc.
Ví dụ
1.
Cô ấy đã vượt qua tất cả thử thách trong sự nghiệp của mình.
She managed to overcome all the challenges in her career.
2.
She managed to overcome all the challenges in her career.
Cô ấy đã vượt qua tất cả thử thách trong sự nghiệp của mình.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ overcome challenges khi nói hoặc viết nhé!
Overcome challenges in + task/field: Vượt qua thử thách trong công việc/lĩnh vực
Ví dụ:
He overcame challenges in his career to achieve success.
(Anh ấy đã vượt qua thử thách trong sự nghiệp để đạt được thành công.)
Overcome challenges through + means/effort: Vượt qua thử thách bằng phương pháp/nỗ lực
Ví dụ:
She overcame challenges through perseverance and hard work.
(Cô ấy đã vượt qua thử thách bằng sự kiên trì và nỗ lực.)
Overcome challenges posed by + situation: Vượt qua thử thách do tình huống gây ra
Ví dụ:
The company overcame challenges posed by the economic crisis.
(Công ty đã vượt qua thử thách do khủng hoảng kinh tế gây ra.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết