VIETNAMESE

lựu pháo

đại bác, pháo lớn

word

ENGLISH

howitzer

  
NOUN

/ˈhaʊɪtsər/

heavy artillery

"Lựu pháo" là pháo lớn sử dụng để bắn mục tiêu ở khoảng cách xa.

Ví dụ

1.

Lựu pháo bắn vào công sự của địch.

The howitzer fired at the enemy's fortifications.

2.

Lựu pháo rất quan trọng trong chiến tranh bao vây.

Howitzers are essential in siege warfare.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Howitzer nhé! check Artillery Gun – Pháo binh Phân biệt: Artillery Gun là một thuật ngữ chung chỉ các loại pháo lớn được sử dụng trong chiến tranh để bắn đạn ở tầm xa. Ví dụ: The howitzer is a type of artillery gun used for long-range bombardment. (Lựu pháo là một loại pháo binh được sử dụng để bắn phá tầm xa.) check Field Gun – Pháo dã chiến Phân biệt: Field Gun là loại pháo được thiết kế để di chuyển dễ dàng trên chiến trường, thường có nòng dài hơn lựu pháo. Ví dụ: The howitzer was deployed alongside field guns for strategic advantage. (Lựu pháo được triển khai cùng với pháo dã chiến để tạo lợi thế chiến lược.) check Cannon – Đại bác Phân biệt: Cannon là một thuật ngữ chung để chỉ các loại pháo lớn, thường có nòng dài và bắn đạn với quỹ đạo thẳng hơn so với lựu pháo. Ví dụ: The howitzer, larger than a typical cannon, provided superior firepower. (Lựu pháo, lớn hơn đại bác thông thường, cung cấp hỏa lực vượt trội.)