VIETNAMESE

cáo lui

rút lui

word

ENGLISH

take leave

  
VERB

/teɪk liːv/

withdraw

Cáo lui là rút lui một cách lịch sự hoặc trang trọng.

Ví dụ

1.

Anh ấy cáo lui sau khi cuộc họp kết thúc.

He took leave after the meeting ended.

2.

Hãy cáo lui lịch sự nếu bạn cần rời đi sớm.

Take leave politely if you need to exit early.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ Take leave khi nói hoặc viết nhé! check Take leave from someone – Tạm biệt ai đó Ví dụ: He took leave from his colleagues before moving to a new job. (Anh ấy tạm biệt đồng nghiệp trước khi chuyển sang công việc mới.) check Take leave of absence – Xin nghỉ phép Ví dụ: She took leave of absence to care for her child. (Cô ấy xin nghỉ phép để chăm sóc con.) check Take leave gracefully – Rời đi một cách duyên dáng Ví dụ: He took leave gracefully after delivering his farewell speech. (Anh ấy rời đi một cách duyên dáng sau khi phát biểu chia tay.)