VIETNAMESE
đập nhỏ ra
làm vỡ nhỏ
ENGLISH
crush into pieces
/krʌʃ ˈɪntuː ˈpiːsɪz/
break apart
“Đập nhỏ ra” là hành động làm cho thứ gì đó vỡ ra thành các phần nhỏ hơn.
Ví dụ
1.
Công nhân đã đập nhỏ bê tông thành các mảnh nhỏ.
The workers crushed the concrete into small pieces.
2.
Họ đã đập nhỏ các viên đá thành những mảnh nhỏ hơn.
They crushed the stones into smaller fragments.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ Crush khi nói hoặc viết nhé!
Crush stone into pieces - Nghiền đá thành mảnh
Ví dụ:
They crushed the large stones into smaller pieces for construction.
(Họ đã nghiền các viên đá lớn thành những mảnh nhỏ để xây dựng.)
Crush bread into crumbs - Nghiền bánh thành vụn
Ví dụ:
She crushed the bread into crumbs for the recipe.
(Cô ấy nghiền bánh thành vụn cho công thức nấu ăn.)
Crush chocolate into powder - Nghiền sô cô la thành bột
Ví dụ:
He crushed the chocolate into powder to use as a topping.
(Anh ấy nghiền sô cô la thành bột để dùng làm lớp phủ.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết