VIETNAMESE

đang theo học

đang học

word

ENGLISH

studying

  
VERB

/ˈstʌdɪɪŋ/

enrolled

“Đang theo học” là trạng thái đang tham gia một khóa học hoặc chương trình giáo dục.

Ví dụ

1.

Cô ấy đang theo học để chuẩn bị cho kỳ thi.

She is currently studying for her exams.

2.

Anh ấy đang theo học tại trường đại học để lấy bằng thạc sĩ.

He is studying at the university for his master's degree.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ studying khi nói hoặc viết nhé! check Currently studying - Hiện đang theo học Ví dụ: She is currently studying at a prestigious university. (Cô ấy hiện đang theo học tại một trường đại học danh tiếng.) check Studying for exams - Học để thi Ví dụ: He spends hours studying for his upcoming exams. (Anh ấy dành hàng giờ học để chuẩn bị cho kỳ thi sắp tới.) check Studying abroad - Du học Ví dụ: Many students dream of studying abroad to gain international experience. (Nhiều sinh viên mơ ước được du học để có kinh nghiệm quốc tế.)