VIETNAMESE
sự bơi
bơi lội
ENGLISH
swimming
/ˈswɪmɪŋ/
aquatics
“Sự bơi” là hành động di chuyển qua nước bằng cách sử dụng tay, chân hoặc cơ thể.
Ví dụ
1.
Sự bơi là một cách tuyệt vời để giữ dáng và khỏe mạnh.
Swimming is a great way to stay fit and healthy.
2.
Cuộc thi bơi đã thu hút nhiều người tham gia.
The swimming competition attracted many participants.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ swimming khi nói hoặc viết nhé!
Swimming competition - Cuộc thi bơi
Ví dụ:
The swimming competition attracted participants from around the world.
(Cuộc thi bơi đã thu hút người tham gia từ khắp nơi trên thế giới.)
Swimming lessons - Lớp bơi
Ví dụ:
She enrolled her children in swimming lessons during summer.
(Cô đã đăng ký cho các con tham gia lớp bơi trong mùa hè.)
Open-water swimming - Bơi ở vùng nước mở
Ví dụ:
Open-water swimming is challenging but rewarding.
(Bơi ở vùng nước mở rất thách thức nhưng đáng giá.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết