VIETNAMESE

đặt lưng

nằm xuống

word

ENGLISH

lie down

  
VERB

/laɪ daʊn/

rest

“Đặt lưng” là hành động nằm xuống để nghỉ ngơi hoặc thư giãn.

Ví dụ

1.

Anh ấy đặt lưng lên ghế sofa để thư giãn.

He lay down on the sofa to relax.

2.

Cô ấy đặt lưng lên giường để chợp mắt.

She lay down on the bed to take a nap.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ Lie Down khi nói hoặc viết nhé! check Lie down on a bed - Nằm xuống giường Ví dụ: She lay down on the bed to rest after a long day. (Cô ấy nằm xuống giường để nghỉ ngơi sau một ngày dài.) check Lie down on the grass - Nằm xuống bãi cỏ Ví dụ: He lay down on the grass to enjoy the sunny afternoon. (Anh ấy nằm xuống bãi cỏ để tận hưởng buổi chiều nắng.) check Lie down with a blanket - Nằm xuống với một chiếc chăn Ví dụ: She lay down on the couch with a blanket to stay warm. (Cô ấy nằm xuống ghế sofa với một chiếc chăn để giữ ấm.)