VIETNAMESE
giấc ngủ ngon
ngủ sâu, ngủ yên
ENGLISH
restful sleep
/ˈrɛstfʊl sliːp/
peaceful slumber
Giấc ngủ ngon là trạng thái ngủ sâu và không bị gián đoạn.
Ví dụ
1.
Giấc ngủ ngon là điều cần thiết để phục hồi.
Restful sleep is essential for recovery.
2.
Giấc ngủ ngon giảm mức độ căng thẳng.
Restful sleep reduces stress levels.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ restful khi nói hoặc viết nhé!
Have a restful sleep - Có một giấc ngủ ngon
Ví dụ:
I hope you have a restful sleep tonight.
(Mong bạn có một giấc ngủ ngon tối nay.)
Restful environment - Môi trường yên tĩnh giúp ngủ ngon
Ví dụ:
A restful environment is key to a good night's sleep.
(Môi trường yên tĩnh là yếu tố quan trọng để có giấc ngủ ngon.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết