VIETNAMESE

đâm thủng

xuyên thủng

word

ENGLISH

pierce

  
VERB

/pɪəs/

puncture

“Đâm thủng” là hành động xuyên qua một vật để làm thủng nó.

Ví dụ

1.

Mũi tên đã đâm thủng mục tiêu.

The arrow pierced through the target.

2.

Ngọn giáo đã đâm thủng lớp da của con vật.

The spear pierced through the animal's hide.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ pierce khi nói hoặc viết nhé! check Pierce through something - Xuyên qua một thứ gì đó Ví dụ: The arrow pierced through the target with precision. (Mũi tên xuyên qua mục tiêu một cách chính xác.) check Pierce one’s heart - Làm đau lòng ai đó Ví dụ: His words pierced her heart deeply. (Lời nói của anh ấy làm cô đau lòng sâu sắc.) check Pierce [a material] - Đâm xuyên qua một vật liệu Ví dụ: The knife pierced the thick leather easily. (Con dao đâm xuyên qua lớp da dày một cách dễ dàng.)