VIETNAMESE
sự đi dạo
sự dạo chơi, sự tản bộ
ENGLISH
stroll
/stroʊl/
walk, saunter
“Sự đi dạo” là hành động đi bộ một cách nhẹ nhàng, thư thái.
Ví dụ
1.
Sự đi dạo buổi tối rất yên bình.
The evening stroll was peaceful.
2.
Họ đã tận hưởng sự đi dạo thư giãn dọc theo dòng sông.
They enjoyed a relaxing stroll along the river.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ stroll khi nói hoặc viết nhé!
Take a stroll - Đi dạo để thư giãn
Ví dụ:
They took a stroll through the park in the evening.
(Họ đi dạo qua công viên vào buổi tối.)
Leisurely stroll - Đi dạo một cách nhàn nhã
Ví dụ:
The couple enjoyed a leisurely stroll along the beach.
(Cặp đôi tận hưởng một buổi đi dạo thư thái dọc bờ biển.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết