VIETNAMESE
công khai
tiết lộ
ENGLISH
make public
/meɪk ˈpʌblɪk/
disclose
“Công khai” là hành động công bố hoặc tiết lộ một điều gì đó trước công chúng.
Ví dụ
1.
Họ quyết định công khai lễ đính hôn của mình.
They decided to make public their engagement.
2.
Họ công khai quyết định nhận nuôi một đứa trẻ.
They made public their decision to adopt a child.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ make public khi nói hoặc viết nhé!
Make public + something: Công khai một điều gì đó
Ví dụ:
The company decided to make public its financial reports.
(Công ty quyết định công khai các báo cáo tài chính của mình.)
Make public + decision/information: Công khai quyết định/thông tin
Ví dụ:
They made public their decision to merge the two companies.
(Họ đã công khai quyết định sáp nhập hai công ty.)
Be made public: Được công khai
Ví dụ:
The new policy was made public last week.
(Chính sách mới đã được công khai vào tuần trước.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết