VIETNAMESE

phân đội

đội nhóm

word

ENGLISH

platoon

  
NOUN

/pləˈtuːn/

squad, unit

"Phân đội" là một đơn vị quân đội nhỏ trong tổ chức quân sự.

Ví dụ

1.

Phân đội di chuyển vào vị trí.

The platoon moved into position.

2.

Mỗi phân đội có nhiệm vụ cụ thể.

Each platoon has specific tasks.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Platoon nhé! check Squad – Tiểu đội Phân biệt: Squad nhỏ hơn phân đội, thường chỉ có vài binh sĩ. Ví dụ: The squad was tasked with scouting the area ahead. (Tiểu đội được giao nhiệm vụ trinh sát khu vực phía trước.) check Company – Đại đội Phân biệt: Company lớn hơn phân đội, thường gồm nhiều trung đội hoặc phân đội nhỏ. Ví dụ: The company was deployed to reinforce the frontline. (Đại đội được triển khai để củng cố tiền tuyến.) check Unit – Đơn vị Phân biệt: Unit mang tính chung chung, chỉ bất kỳ nhóm quân sự nào, không phân biệt kích thước. Ví dụ: The unit operated independently in the mountainous region. (Đơn vị hoạt động độc lập ở khu vực miền núi.)