VIETNAMESE

giàn trận

bố trí trận địa

word

ENGLISH

form battle lines

  
VERB

/fɔːrm ˈbætəl laɪnz/

align forces

"Giàn trận" là hành động bố trí lực lượng chuẩn bị cho chiến đấu.

Ví dụ

1.

Binh sĩ tiến lên để giàn trận gần con sông.

The soldiers moved forward to form battle lines near the river.

2.

Giàn trận là điều quan trọng cho phòng thủ có tổ chức.

Forming battle lines is critical for organized defense.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Form Battle Lines nhé! check Deploy Troops – Triển khai binh lính Phân biệt: Deploy Troops tập trung vào việc sắp xếp binh lính vào vị trí để chuẩn bị chiến đấu. Ví dụ: The general ordered his commanders to deploy troops along the riverbank. (Vị tướng đã ra lệnh cho các chỉ huy triển khai binh lính dọc theo bờ sông.) check Establish Positions – Thiết lập vị trí Phân biệt: Establish Positions nhấn mạnh vào việc chiếm lĩnh các vị trí chiến lược để chuẩn bị giao tranh. Ví dụ: The soldiers established positions on higher ground. (Các binh sĩ đã thiết lập vị trí ở trên cao.) check Set Up Defenses – Bố trí phòng thủ Phân biệt: Set Up Defenses nhấn mạnh việc tạo ra các công sự hoặc vị trí bảo vệ trước khi chiến đấu. Ví dụ: They worked overnight to set up defenses around the camp. (Họ đã làm việc suốt đêm để bố trí phòng thủ quanh trại.)