VIETNAMESE

gõ cửa

báo hiệu

word

ENGLISH

knock on door

  
VERB

/nɒk ɒn ˈdɔː/

rap on door

“Gõ cửa” là hành động gõ lên cửa để xin phép vào hoặc báo hiệu sự có mặt.

Ví dụ

1.

Anh ấy đã gõ cửa trước khi bước vào phòng.

He knocked on the door before entering the room.

2.

Cô ấy gõ nhẹ lên cửa để tránh làm phiền người khác.

She knocked on the door softly to avoid disturbing others.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ Knock on Door khi nói hoặc viết nhé! check Knock on the door politely - Gõ cửa một cách lịch sự Ví dụ: She knocked on the door politely before entering. (Cô ấy đã gõ cửa một cách lịch sự trước khi bước vào.) check Knock on a neighbor’s door - Gõ cửa nhà hàng xóm Ví dụ: He knocked on his neighbor’s door to borrow some sugar. (Anh ấy đã gõ cửa nhà hàng xóm để mượn một ít đường.) check Knock on the door loudly - Gõ cửa mạnh Ví dụ: They knocked on the door loudly to wake him up. (Họ đã gõ cửa mạnh để đánh thức anh ấy.)