VIETNAMESE
dấn
tham gia
ENGLISH
venture
/ˈvɛntʃər/
embark
“Dấn” là hành động tiến lên hoặc tham gia vào điều gì đó.
Ví dụ
1.
Cô ấy đã dấn thân vào rừng để khám phá.
She ventured into the forest to explore.
2.
Cô ấy đã dấn thân vào vùng đất chưa được biết đến với sự dũng cảm.
She ventured into unknown territory with courage.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ venture khi nói hoặc viết nhé!
Venture into a new market - Dấn thân vào thị trường mới
Ví dụ:
The company decided to venture into the Asian market.
(Công ty quyết định dấn thân vào thị trường châu Á.)
Venture a guess - Mạo hiểm đưa ra một phỏng đoán
Ví dụ:
Can I venture a guess about the solution to this problem?
(Tôi có thể mạo hiểm đưa ra một phỏng đoán về giải pháp cho vấn đề này không?)
Venture out - Mạo hiểm đi ra ngoài
Ví dụ:
He ventured out in the storm to rescue his dog.
(Anh ấy mạo hiểm ra ngoài trong cơn bão để cứu chú chó của mình.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết