VIETNAMESE

đăng quang

lễ lên ngôi

word

ENGLISH

coronation

  
NOUN

/ˌkɒrəˈneɪʃən/

crowning

“Đăng quang” là hành động lên ngôi hoặc được trao vương miện trong một lễ nghi chính thức.

Ví dụ

1.

Lễ đăng quang của nhà vua là một buổi lễ long trọng.

The king's coronation was a grand ceremony.

2.

Lễ đăng quang của nữ hoàng được phát sóng trực tiếp.

The queen's coronation was broadcast live.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ coronation khi nói hoặc viết nhé! check Attend a coronation ceremony - Tham dự lễ đăng quang Ví dụ: They attended the coronation ceremony of the new king. (Họ đã tham dự lễ đăng quang của vị vua mới.) check Prepare for coronation - Chuẩn bị cho lễ đăng quang Ví dụ: The palace is preparing for the coronation of the queen. (Cung điện đang chuẩn bị cho lễ đăng quang của nữ hoàng.)