VIETNAMESE
sự bắt kịp
theo kịp
ENGLISH
catching up
/ˈkætʃɪŋ ʌp/
keeping pace
“Sự bắt kịp” là hành động đạt được mức độ tương đương hoặc đồng đều với người hoặc vật khác.
Ví dụ
1.
Nhóm đã làm việc chăm chỉ để bắt kịp các đối thủ.
The team worked hard on catching up with their competitors.
2.
Bắt kịp các bài học bị lỡ là rất quan trọng đối với học sinh.
Catching up on missed lessons is crucial for students.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ catching up khi nói hoặc viết nhé!
Catch up with - Bắt kịp với
Ví dụ:
The team worked hard to catch up with their competitors.
(Đội đã làm việc chăm chỉ để bắt kịp các đối thủ.)
Catching up on - Bắt kịp điều gì đó đã bỏ lỡ
Ví dụ:
She spent the weekend catching up on missed lessons.
(Cô đã dành cuối tuần để bắt kịp các bài học bỏ lỡ.)
Struggling to catch up - Gặp khó khăn trong việc bắt kịp
Ví dụ:
Many students are struggling to catch up after the holidays.
(Nhiều học sinh đang gặp khó khăn trong việc bắt kịp sau kỳ nghỉ.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết