VIETNAMESE

đổ lỗi cho ai

quy lỗi

word

ENGLISH

Blame someone

  
VERB

/bleɪm ˈsʌmwʌn/

Accuse someone

"Đổ lỗi cho ai" là hành động chỉ ra người chịu trách nhiệm cho một sai sót hoặc lỗi lầm.

Ví dụ

1.

Quản lý đã đổ lỗi cho người khác về sai lầm.

The manager blamed someone else for the error.

2.

Người chơi đã đổ lỗi cho người khác về thất bại của đội.

The player blamed someone else for the team's loss.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ Blame someone khi nói hoặc viết nhé! check Blame someone for something – đổ lỗi cho ai về điều gì Ví dụ: He blamed his brother for breaking the vase. (Anh ấy đổ lỗi cho em trai vì làm vỡ chiếc bình.) check Blame someone unjustly – đổ lỗi cho ai một cách không công bằng Ví dụ: Don’t blame someone unjustly without knowing the full story. (Đừng đổ lỗi cho ai đó một cách không công bằng khi chưa biết toàn bộ câu chuyện.) check Blame someone publicly – đổ lỗi cho ai một cách công khai Ví dụ: The manager blamed his employee publicly for the failure. (Người quản lý đã công khai đổ lỗi cho nhân viên vì thất bại.)