VIETNAMESE

cấm binh

quân bảo vệ hoàng cung, cấm quân, cấm vệ, cấm vệ binh

word

ENGLISH

imperial guard

  
NOUN

/ɪmˈpɪriəl ɡɑːrd/

royal guard

"Cấm binh" là lực lượng quân đội chuyên bảo vệ hoàng cung hoặc các khu vực quan trọng.

Ví dụ

1.

Cấm binh bảo vệ hoàng cung.

The imperial guard protected the palace.

2.

Cấm binh được huấn luyện rất kỹ.

Imperial guards were highly trained.

Ghi chú

Từ Imperial Guard là một từ vựng thuộc lĩnh vực quân sự. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Royal Guard - Cận vệ hoàng gia Ví dụ: The imperial guard served as the royal guard for the emperor’s palace. (Cấm binh đóng vai trò là cận vệ hoàng gia bảo vệ cung điện của hoàng đế.) check Palace Guard - Lính canh cung điện Ví dụ: The palace guard was stationed at every entrance to ensure security. (Lính canh cung điện được bố trí tại mọi lối vào để đảm bảo an ninh.) check Elite Force - Lực lượng tinh nhuệ Ví dụ: The imperial guard was considered an elite force within the military hierarchy. (Cấm binh được coi là lực lượng tinh nhuệ trong hệ thống quân đội.)