VIETNAMESE

chia bài

chia bài, phân bài

word

ENGLISH

deal cards

  
PHRASE

/diːl kɑrdz/

distribute cards

“Chia bài” là hành động phân phát các lá bài cho người chơi.

Ví dụ

1.

Người chia bài phân bài cho tất cả người chơi.

The dealer dealt cards to all players.

2.

Anh ấy chia bài nhanh trong lúc chơi.

He dealt cards quickly during the game.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ deal cards khi nói hoặc viết nhé! check Deal cards quickly - Chia bài nhanh. Ví dụ: He dealt the cards quickly to keep the game moving. (Anh ấy chia bài nhanh chóng để trò chơi không bị gián đoạn.) check Deal cards fairly - Chia bài công bằng. Ví dụ: The players trusted him to deal cards fairly. (Các người chơi tin tưởng anh ấy sẽ chia bài một cách công bằng.)