VIETNAMESE

sờ soạng

tìm kiếm

word

ENGLISH

grope

  
VERB

/ɡroʊp/

search

Từ 'sờ soạng' là hành động tìm kiếm bằng cách chạm tay.

Ví dụ

1.

Anh ta sờ soạng tìm công tắc đèn trong căn phòng tối.

He groped for the light switch in the dark room.

2.

Cô ấy sờ soạng trong túi để tìm chìa khóa.

She groped in her bag for her keys.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ grope khi nói hoặc viết nhé! check Grope for something - Tìm kiếm gì đó bằng tay Ví dụ: He groped for the light switch in the dark room. (Anh ta sờ soạng tìm công tắc đèn trong căn phòng tối.) check Grope around - Sờ soạng xung quanh Ví dụ: She groped around in her bag to find her phone. (Cô ấy sờ soạng trong túi để tìm điện thoại của mình.) check Grope blindly - Sờ soạng trong mù quáng Ví dụ: He groped blindly in the dark, hoping to find the exit. (Anh ấy sờ soạng một cách mù quáng trong bóng tối, hy vọng tìm được lối ra.)