VIETNAMESE

dan díu

quan hệ mờ ám

word

ENGLISH

affair

  
NOUN

/əˈfeə/

illicit relationship

“Dan díu” là hành động hoặc tình trạng có mối quan hệ mờ ám hoặc không đứng đắn.

Ví dụ

1.

Mối dan díu đã gây ra một vụ tai tiếng trong cộng đồng.

The affair caused a scandal in the community.

2.

Mối quan hệ dan díu của họ là chủ đề bàn tán trong thị trấn.

Their affair was the talk of the town.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ affair khi nói hoặc viết nhé! Have an affair - Có mối quan hệ ngoài luồng Ví dụ: He had an affair that nearly destroyed his marriage. (Anh ấy có một mối quan hệ ngoài luồng suýt phá hủy hôn nhân của mình.) Involve in an affair - Tham gia vào một mối quan hệ vụng trộm Ví dụ: The scandal involved several high-profile individuals in an affair. (Vụ bê bối liên quan đến nhiều nhân vật nổi tiếng trong một mối quan hệ vụng trộm.) Keep an affair secret - Giữ bí mật về một mối quan hệ ngoài luồng Ví dụ: They tried to keep their affair secret, but the truth came out. (Họ cố gắng giữ bí mật về mối quan hệ ngoài luồng, nhưng sự thật đã bị phơi bày.)