VIETNAMESE

Bỏ vào túi

Bỏ vào, cất túi

word

ENGLISH

Put into the pocket

  
VERB

/pʊt ˈɪntuː ðə ˈpɒkɪt/

Insert, pocket

Bỏ vào túi là hành động đặt một vật gì đó vào trong túi.

Ví dụ

1.

Anh ấy bỏ chìa khóa vào túi.

He put the key into his pocket.

2.

Cô ấy bỏ điện thoại vào túi áo khoác.

She put her phone into the pocket of her jacket.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ pocket khi nói hoặc viết nhé! check Pocket money – tiền tiêu vặt Ví dụ: His parents give him some pocket money every week. (Bố mẹ cho cậu ấy một ít tiền tiêu vặt mỗi tuần.) check Back pocket – túi sau Ví dụ: He slipped his phone into his back pocket and walked off. (Anh ấy nhét điện thoại vào túi sau rồi bỏ đi.) check Inside pocket – túi trong Ví dụ: The wallet was hidden in the inside pocket of his jacket. (Chiếc ví được giấu trong túi trong của áo khoác.) check Pocket knife – dao gấp bỏ túi Ví dụ: He used his pocket knife to open the package. (Anh ấy dùng dao gấp bỏ túi để mở gói hàng.)