VIETNAMESE

khe cửa

word

ENGLISH

door gap

  
NOUN

/dɔːr gæp/

Khe cửa là khoảng hở nhỏ giữa hai phần cửa hoặc cửa và khung.

Ví dụ

1.

Khe cửa cần được điều chỉnh.

The door gap needs adjustment.

2.

Khe cửa quá rộng để có sự riêng tư.

The door gap was too wide for privacy.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của gap (trong door gap – khe cửa) nhé! check Opening – Khe hở Phân biệt: Opening là cách nói đơn giản, dễ hiểu, thường dùng để chỉ phần mở ra giữa hai vật, rất gần với gap khi nói đến khe cửa. Ví dụ: A cold breeze came through the opening under the door. (Một luồng gió lạnh lùa qua khe hở dưới cánh cửa.) check Crack – Vết nứt, khe nứt Phân biệt: Crack mang sắc thái hẹp và mỏng, thường dùng trong miêu tả khe nhỏ giữa các bề mặt – gần nghĩa với gap trong mô tả vật lý. Ví dụ: I peeked through the crack in the door. (Tôi nhìn lén qua khe cửa nhỏ.) check Slit – Khe rạch nhỏ Phân biệt: Slit mô tả một khe hẹp, dài, đặc biệt là do cắt hoặc mở ra – đồng nghĩa kỹ thuật hơn với gap trong ngữ cảnh khe cửa hoặc khe sáng. Ví dụ: Light came through a slit in the curtains. (Ánh sáng rọi qua một khe nhỏ trên rèm cửa.)