VIETNAMESE
mũ bảo hộ
mũ an toàn lao động
ENGLISH
safety helmet
/ˈseɪfti ˈhɛlmɪt/
hard hat
Mũ bảo hộ là một loại mũ đặc biệt để bảo vệ đầu trong môi trường lao động nguy hiểm.
Ví dụ
1.
Mũ bảo hộ là bắt buộc tại công trường.
Safety helmets are required on the site.
2.
Anh ấy điều chỉnh mũ bảo hộ trước khi bắt đầu làm việc.
He adjusted his safety helmet before starting work.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ Helmet khi nói hoặc viết nhé!
Bike helmet – mũ bảo hiểm xe đạp
Ví dụ: She strapped on her bike helmet before riding.
(Cô ấy đội mũ bảo hiểm xe đạp trước khi đạp xe.)
Construction helmet – mũ bảo hộ công trường
Ví dụ: Workers wear a construction helmet for head protection.
(Công nhân đội mũ bảo hộ công trường để bảo vệ đầu.)
Motorcycle helmet – mũ bảo hiểm xe máy
Ví dụ: He always wears a motorcycle helmet on the road.
(Anh ấy luôn đội mũ bảo hiểm xe máy khi đi đường.)
Sports helmet – mũ bảo hiểm thể thao
Ví dụ: The player adjusted his sports helmet before the game.
(Người chơi chỉnh lại mũ bảo hiểm thể thao trước trận đấu.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết