VIETNAMESE
phồng lên
sưng lên, phình ra
ENGLISH
swell up
/swɛl ʌp/
inflate, expand
Phồng lên là trạng thái tăng kích thước hoặc mở rộng.
Ví dụ
1.
Chân anh ấy bắt đầu phồng lên sau khi bị thương.
His ankle began to swell up after the injury.
2.
Con sông có thể phồng lên trong mùa mưa.
The river may swell up during the rainy season.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của swell up (phồng lên) nhé!
Inflate – Thổi phồng
Phân biệt:
Inflate chỉ việc làm cho cái gì đó phồng lên bằng không khí hoặc khí gas, gần với swell up về mặt vật lý.
Ví dụ:
The balloon began to inflate quickly.
(Quả bóng bắt đầu phồng lên nhanh chóng.)
Expand – Mở rộng, phình ra
Phân biệt:
Expand diễn tả sự nở ra, phình ra do áp lực hoặc sự thay đổi trạng thái, gần với swell up về kích thước.
Ví dụ:
The metal expanded in the heat.
(Kim loại phình ra dưới sức nóng.)
Enlarge – Làm to ra
Phân biệt:
Enlarge mang nghĩa làm cho thứ gì đó lớn hơn về kích thước, có thể gần với swell up nhưng thường dùng theo nghĩa chủ động hơn.
Ví dụ:
They plan to enlarge the storage space.
(Họ dự định mở rộng không gian lưu trữ.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết