VIETNAMESE

tiền nhân công

word

ENGLISH

labor wage

  
NOUN

/ˈleɪbər weɪdʒ/

Tiền nhân công là khoản tiền chi trả cho công nhân hoặc lao động.

Ví dụ

1.

Tiền nhân công đã tăng.

The labor wage has increased.

2.

Tôi đã tiết kiệm một số tiền nhàn rỗi.

I saved some idle money.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của labor wage (tiền nhân công) nhé! check Wages – Tiền công Phân biệt: Wages là cách nói thông dụng nhất về khoản tiền trả cho công việc lao động, rất gần và phổ biến hơn labor wage. Ví dụ: They receive their wages weekly. (Họ nhận tiền công hàng tuần.) check Labor pay – Lương lao động Phân biệt: Labor pay là cụm đồng nghĩa trực tiếp, nhấn mạnh vào khoản chi trả cho người làm công việc chân tay hoặc sản xuất. Ví dụ: The company raised labor pay this year. (Công ty đã tăng lương lao động trong năm nay.) check Worker’s compensation – Tiền thù lao người lao động Phân biệt: Worker’s compensation có thể bao gồm cả lương, thưởng và hỗ trợ – đồng nghĩa mở rộng hơn với labor wage. Ví dụ: They filed a complaint about their worker’s compensation. (Họ đã nộp đơn khiếu nại về tiền công lao động.)