VIETNAMESE
nhau thai
rau thai
ENGLISH
placenta
/pləˈsɛntə/
-
Nhau thai là cơ quan tạm thời kết nối thai nhi với tử cung của người mẹ trong suốt thai kỳ.
Ví dụ
1.
Nhau thai cung cấp dưỡng chất và oxy thiết yếu cho thai nhi đang phát triển.
The placenta provides essential nutrients and oxygen to the developing fetus.
2.
Các nhà nghiên cứu y học nghiên cứu nhau thai để hiểu về các biến chứng thai kỳ.
Medical researchers studied the placenta to understand pregnancy complications.
Ghi chú
Từ Placenta là một từ vựng thuộc lĩnh vực sinh học và sinh sản. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Fetal development – Sự phát triển thai nhi
Ví dụ:
The placenta plays a crucial role in fetal development by providing nutrients and oxygen.
(Nhau thai đóng vai trò quan trọng trong sự phát triển thai nhi bằng cách cung cấp chất dinh dưỡng và oxy.)
Umbilical cord – Dây rốn
Ví dụ:
The placenta is connected to the baby through the umbilical cord.
(Nhau thai được nối với em bé thông qua dây rốn.)
Afterbirth – Nhau sổ
Ví dụ:
After delivery, the placenta is expelled as part of the afterbirth.
(Sau khi sinh, nhau thai được đẩy ra ngoài như một phần của nhau sổ.)
Placental function – Chức năng của nhau thai
Ví dụ:
Doctors monitor placental function closely during pregnancy.
(Bác sĩ theo dõi sát chức năng của nhau thai trong suốt thai kỳ.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết