VIETNAMESE

danh mục

danh sách

word

ENGLISH

catalog

  
NOUN

/ˈkætəlɒɡ/

list

Danh mục là một danh sách liệt kê các mục hoặc nội dung cụ thể.

Ví dụ

1.

Danh mục thư viện có sẵn trực tuyến.

The library catalog is available online.

2.

Một danh mục các dịch vụ được cung cấp trên trang web.

A catalog of services is provided on the website.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ bonus khi nói hoặc viết nhé! check Attendance bonus – tiền thưởng chuyên cần Ví dụ: Workers with perfect attendance receive a monthly attendance bonus. (Công nhân đi làm đầy đủ sẽ nhận tiền thưởng chuyên cần hàng tháng.) check Year-end bonus – thưởng cuối năm Ví dụ: Everyone is looking forward to the year-end bonus. (Mọi người đều mong chờ khoản thưởng cuối năm.) check Referral bonus – tiền thưởng giới thiệu Ví dụ: If you refer a friend, you’ll get a referral bonus. (Nếu bạn giới thiệu bạn bè, bạn sẽ nhận được tiền thưởng giới thiệu.) check Loyalty bonus – tiền thưởng trung thành Ví dụ: Long-term customers are eligible for a loyalty bonus. (Khách hàng lâu năm sẽ đủ điều kiện nhận thưởng trung thành.)