VIETNAMESE

vững

chắc chắn, kiên cố

word

ENGLISH

Stable

  
ADJ

/ˈsteɪ.bl/

Secure

Vững là chắc chắn, không bị lung lay hoặc dễ thay đổi.

Ví dụ

1.

Kết cấu vẫn vững dù bão lớn.

The structure is stable despite the storm.

2.

Tăng trưởng kinh tế vững chắc mang lại lợi ích cho mọi người.

Stable economic growth benefits everyone.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của stable (vững) nhé! check Steady – Ổn định Phân biệt: Steady mô tả điều gì đó duy trì trạng thái không thay đổi, rất gần với stable trong công việc, cảm xúc hoặc tình huống sống. Ví dụ: She has a steady job with good income. (Cô ấy có một công việc ổn định với thu nhập tốt.) check Secure – An toàn, vững chắc Phân biệt: Secure nhấn mạnh cảm giác yên tâm và vững vàng, đồng nghĩa với stable trong ngữ cảnh tài chính, tinh thần hoặc vị trí vật lý. Ví dụ: The structure is secure even during storms. (Kết cấu vẫn vững chắc ngay cả trong bão.) check Balanced – Cân bằng Phân biệt: Balanced dùng để chỉ trạng thái không nghiêng lệch hoặc mất kiểm soát, gần nghĩa với stable trong tinh thần, cuộc sống hoặc tài chính. Ví dụ: She maintains a balanced lifestyle. (Cô ấy duy trì lối sống cân bằng.)