VIETNAMESE

chọn đại

chọn ngẫu nhiên

word

ENGLISH

Choose at random

  
PHRASE

/tʃuːz æt ˈrændəm/

Choose at random

“Chọn đại” có nghĩa là chọn một cách không cẩn thận, không có sự cân nhắc hoặc chọn đại một phương án nào đó.

Ví dụ

1.

Cô ấy chọn đại mà không suy nghĩ nhiều.

She chose at random without thinking much.

2.

She chose at random without thinking much.

Cô ấy chọn đại mà không suy nghĩ nhiều.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của choose at random nhé! check Pick randomly – Chọn ngẫu nhiên Phân biệt: Pick randomly là cụm tương đương trực tiếp với choose at random, thường dùng trong nhiều ngữ cảnh hàng ngày. Ví dụ: He picked randomly from the list. (Anh ấy chọn ngẫu nhiên từ danh sách.) check Select without thinking – Chọn bừa Phân biệt: Select without thinking là cách diễn giải cụ thể hơn, tương đương với choose at random khi nhấn mạnh yếu tố không chủ đích. Ví dụ: She selected without thinking and hoped for the best. (Cô ấy chọn đại và hy vọng điều tốt nhất.) check Make a blind choice – Chọn đại Phân biệt: Make a blind choice mang nghĩa chọn mà không biết trước kết quả — gần nghĩa với choose at random. Ví dụ: I just made a blind choice and clicked. (Tôi chỉ chọn đại rồi nhấn thôi.)