VIETNAMESE
chẫu chàng
chàng hiu
ENGLISH
three-striped grass
/θriː straɪpt ɡræs/
Chẫu chàng là loài côn trùng có ba sọc đặc trưng trên thân, thường sống ở vùng đồng cỏ.
Ví dụ
1.
Chẫu chàng ẩn mình hoàn hảo trong đám cỏ cao.
The three-striped grass cricket blends perfectly with tall grass.
2.
Những vạch sọc của chẫu chàng tạo nên lớp ngụy trang hoàn hảo trong đám cỏ cao.
The three-striped grass cricket's markings provided perfect camouflage in the tall grass.
Ghi chú
Từ Three-striped grass là một từ vựng thuộc lĩnh vực động vật học và lưỡng cư. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Toad – Cóc
Ví dụ:
The three-striped grass toad is a small toad often found in rice fields.
(Chẫu chàng là một loài cóc nhỏ thường xuất hiện ở các ruộng lúa.)
Camouflage – Ngụy trang
Ví dụ:
The three-striped grass has a striped back for camouflage in grassy areas.
(Chẫu chàng có lưng có sọc để ngụy trang trong đám cỏ.)
Amphibian – Lưỡng cư
Ví dụ:
This species is an amphibian that lays eggs in shallow water.
(Loài này là một loài lưỡng cư, đẻ trứng ở vùng nước nông.)
Vocal sac – Túi thanh quản
Ví dụ:
Male three-striped grass toads inflate their vocal sacs to call mates.
(Chẫu chàng đực phồng túi thanh quản để gọi bạn tình.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết