VIETNAMESE

nhẵn nhụi

bóng loáng, mượt mà

word

ENGLISH

sleek

  
ADJ

/sliːk/

shiny, glossy

Nhẵn nhụi là trạng thái rất mịn màng và không còn gờ, nhấp nhô.

Ví dụ

1.

Chiếc xe bóng loáng của anh ấy lướt đi mượt mà trên đường.

His sleek car glided smoothly on the road.

2.

Thiết kế bóng loáng của chiếc điện thoại rất thu hút.

The sleek design of the phone is very attractive.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của sleek nhé! check Glossy - Bóng loáng Phân biệt: Glossy nhấn mạnh bề mặt sáng bóng, thường được đánh bóng kỹ, gần nghĩa với sleek khi mô tả vẻ ngoài đẹp và hiện đại. Ví dụ: The car has a glossy black finish. (Chiếc xe có lớp sơn đen bóng loáng.) check Polished - Bóng bẩy Phân biệt: Polished mang sắc thái tinh tế, được chăm chút kỹ lưỡng, gần với sleek trong nghĩa cao cấp và sang trọng. Ví dụ: He wore a polished pair of leather shoes. (Anh ấy mang đôi giày da bóng bẩy.) check Streamlined - Gọn gàng, mượt mà Phân biệt: Streamlined thường dùng cho thiết kế gọn gàng, mượt mà về hình thức và chức năng, tương đương sleek trong ngữ cảnh thiết kế sản phẩm hoặc hình thể. Ví dụ: The new laptop has a streamlined design. (Chiếc laptop mới có thiết kế gọn gàng mượt mà.)