VIETNAMESE
hệ thống âm vị
ENGLISH
phonological system
/ˌfoʊnəˈlɑːdʒɪkəl ˈsɪstəm/
Hệ thống âm vị là tập hợp các âm vị và quy tắc kết hợp của một ngôn ngữ.
Ví dụ
1.
Hệ thống âm vị của tiếng Anh rất phức tạp.
The phonological system of English is complex.
2.
Cô ấy nghiên cứu hệ thống âm vị của các ngôn ngữ khác nhau.
She studies the phonological system of various languages.
Ghi chú
Từ Phonological system là một từ vựng thuộc lĩnh vực ngôn ngữ học và âm vị học. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Sound structure – Cấu trúc âm thanh
Ví dụ:
The phonological system governs the sound structure of a language.
(Hệ thống âm vị điều chỉnh cấu trúc âm thanh của một ngôn ngữ.)
Phoneme – Âm vị
Ví dụ:
A phonological system includes a set of phonemes unique to each language.
(Mỗi hệ thống âm vị bao gồm một tập hợp các âm vị riêng biệt.)
Stress and intonation – Trọng âm và ngữ điệu
Ví dụ:
Stress and intonation are parts of the phonological system affecting meaning.
(Trọng âm và ngữ điệu là yếu tố trong hệ thống âm vị ảnh hưởng đến ý nghĩa.)
Phonological rules – Quy tắc âm vị
Ví dụ:
Languages have specific phonological rules that govern sound patterns.
(Mỗi ngôn ngữ có những quy tắc âm vị riêng để điều chỉnh mẫu âm thanh.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết