VIETNAMESE

Bô bô

Nói nhiều, nói linh tinh

word

ENGLISH

Blabber

  
VERB

/ˈblæbər/

Chatter, ramble

Bô bô là nói liên tục, thường không giữ ý hoặc không cẩn thận.

Ví dụ

1.

Anh ấy cứ bô bô về kế hoạch của mình.

He keeps blabbering about his plans.

2.

Đừng bô bô về những thông tin nhạy cảm.

Don't blabber sensitive information.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ blabber khi nói hoặc viết nhé! check Blabber mouth – người hay bô bô Ví dụ: Don’t tell him the secret—he’s such a blabber mouth! (Đừng nói bí mật cho anh ta — anh ta là người hay bô bô đấy!) check Endless blabber – nói bô bô không dứt Ví dụ: I couldn't concentrate because of his endless blabber. (Tôi không thể tập trung vì anh ta cứ bô bô mãi không dứt.) check Drunken blabber – lời bô bô khi say Ví dụ: His drunken blabber revealed more than he intended. (Những lời bô bô khi say của anh ấy tiết lộ nhiều hơn những gì anh định nói.) check Blabber session – buổi bô bô/“buôn dưa lê” Ví dụ: They had a long blabber session over coffee. (Họ có một buổi bô bô dài dòng bên ly cà phê.)