VIETNAMESE

tiết dạy

buổi học

word

ENGLISH

teaching session

  
PHRASE

/ˈtiːʧɪŋ ˈsɛʃən/

class session

Tiết dạy là buổi học được giáo viên hướng dẫn.

Ví dụ

1.

Buổi dạy học rất hấp dẫn.

The teaching session was engaging.

2.

Buổi dạy học đề cập đến các chủ đề mới.

The teaching session covered new topics.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của teaching session (tiết dạy) nhé! check Lesson – Bài học Phân biệt: Lesson là từ phổ biến nhất thay cho teaching session, dùng để chỉ một đơn vị giảng dạy cụ thể trong lớp học. Ví dụ: Today’s lesson focused on grammar. (Tiết học hôm nay tập trung vào ngữ pháp.) check Class – Lớp học Phân biệt: Class có thể chỉ toàn bộ buổi học, gần nghĩa với teaching session trong giao tiếp đời thường, đặc biệt là trong môi trường học đường. Ví dụ: He missed his morning class. (Cậu ấy đã bỏ lỡ tiết học buổi sáng.) check Instruction period – Giai đoạn giảng dạy Phân biệt: Instruction period là cách nói trang trọng, thường dùng trong tài liệu học thuật hoặc sổ sách trường học – tương đương chuyên môn với teaching session. Ví dụ: The instruction period lasted for 45 minutes. (Thời gian giảng dạy kéo dài 45 phút.)